Phiên âm : jiē tiě.
Hán Việt : yết thiếp .
Thuần Việt : thông báo; quảng cáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thông báo; quảng cáo. 舊時張貼的啟事(多指私人的).